您搜索了: tập huấn sơ cấp cứu (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tập huấn sơ cấp cứu

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

cẤp cỨu

英语

first aid

最后更新: 2019-04-13
使用频率: 1
质量:

越南语

cấp cứu.

英语

emergency...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

cấp cứu!

英语

help!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

huấn luyện viên – sơ cấp

英语

coach - elementary

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hướng dẫn sơ cấp cứu.

英语

- instructions for first aid

最后更新: 2019-06-11
使用频率: 2
质量:

越南语

khoa cẤp cỨu

英语

emergency department

最后更新: 2019-06-11
使用频率: 2
质量:

越南语

cấp cứu!

英语

emergency.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- khoa cấp cứu.

英语

- emergency department.

最后更新: 2019-06-11
使用频率: 2
质量:

越南语

gọi xe cấp cứu

英语

call the paramedics.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cấp cứu khẩn cấp.

英语

medical emergency.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cấp cứu, cấp cứu.

英语

mayday, mayday, mayday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

- Đi cấp cứu đi.

英语

- go to emergency.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

khoa hồi sức cấp cứu

英语

critical resuscitation department

最后更新: 2020-10-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cấp cứu. cấp cứu!

英语

- call it in, call it in!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi gọi cấp cứu rồi

英语

- i've called for an ambulance.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cấp cứu bảo không.

英语

er said no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cấp cứu! gọi cấp cứu!

英语

call the medic!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- 911, cấp cứu ở đâu?

英语

- 911, where's your emergency?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cậu đi đâu? - cấp cứu!

英语

- where are you going?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bs kalarjian! có cấp cứu.

英语

dr kalarjian, code blue.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,744,183,437 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認