来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
cẤp cỨu
first aid
最后更新: 2019-04-13
使用频率: 1
质量:
cấp cứu.
emergency...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
cấp cứu!
help!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
huấn luyện viên – sơ cấp
coach - elementary
最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:
- hướng dẫn sơ cấp cứu.
- instructions for first aid
最后更新: 2019-06-11
使用频率: 2
质量:
khoa cẤp cỨu
emergency department
最后更新: 2019-06-11
使用频率: 2
质量:
có cấp cứu!
emergency.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- khoa cấp cứu.
- emergency department.
最后更新: 2019-06-11
使用频率: 2
质量:
gọi xe cấp cứu
call the paramedics.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cấp cứu khẩn cấp.
medical emergency.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cấp cứu, cấp cứu.
mayday, mayday, mayday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
- Đi cấp cứu đi.
- go to emergency.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khoa hồi sức cấp cứu
critical resuscitation department
最后更新: 2020-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- cấp cứu. cấp cứu!
- call it in, call it in!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tôi gọi cấp cứu rồi
- i've called for an ambulance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cấp cứu bảo không.
er said no.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cấp cứu! gọi cấp cứu!
call the medic!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 911, cấp cứu ở đâu?
- 911, where's your emergency?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đi đâu? - cấp cứu!
- where are you going?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bs kalarjian! có cấp cứu.
dr kalarjian, code blue.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: