来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
chơi thể thao
最后更新: 2020-12-04
使用频率: 1
质量:
参考:
tập thể dục.
exercise.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
có tập thể thao hả ?
all ocupado, sport?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thể thao cũng dở
pretty bad at sports.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuốn sách thể thao.
gray's sports almanac.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tín đồ của thể thao
sports fanatic
最后更新: 2021-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
môn thể thao đẫm máu.
billy: bloodsport.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tinh thần thể thao đi
- sportsmanship, try it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhỏ, nhưng... thể thao.
small, but... athletic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giày thể thao của tôi?
- my run-fast trainers?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn chơi môn thể thao nào
what sport do you play?
最后更新: 2022-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ quan tâm tới thể thao.
just to the game.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng một túi thể thao à?
a gym bag?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh chờ phần tin thể thao.
- hey. just gonna catch the sports.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
[bình luận thể thao trên tv]
[sports commentator talking on tv]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cháu là người chơi thể thao.
you're a sportsman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh ấy thích thể thao gì?
what sport does he like?
最后更新: 2021-07-23
使用频率: 1
质量:
参考: