来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đi tắm thôi, nước ấm rồi.
come on, honey. tub's ready.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cá nước ấm
warmwater fish
最后更新: 2015-02-01
使用频率: 2
质量:
nước ấm nè.
it's warm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
với nước thứ 4...
by the fourth--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nước ấm, please.
tepid water, please.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giữ ấm, tránh ăn uống lạnh, nên tắm với nước ấm.
to keep warm, to avoid cold eating and drinking, it’s required to bath with warm water.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
- với nước ở đây?
- with the local water?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cỏ tẩm với nước hoa.
weed laced with embalming fluid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Để tôi lấy nước ấm.
i'll get some warm water.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
súc miệng với nước muối
gargle with salt water
最后更新: 2021-08-09
使用频率: 1
质量:
参考:
tớ không hợp với nước.
i'm h-2-o intolerant.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
jordan, nước ấm không?
jordan, the water was good?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chào mừng bạn đến với nước mỹ
america welcomes you
最后更新: 2023-07-24
使用频率: 2
质量:
参考:
ngâm nước ấm mà vẫn lạnh toát...
soaking isn't helping?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
coi nào, hãy vô tắm với tôi.
come on, get in the water with me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh không uống với nước sao?
- don't you take them with water?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chuyện gì xảy ra với nước thế?
what's with all the water?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hãy vô bồn tắm với cái quần sọt tắm.
come in the bath with your bathing trunks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
với nước thứ 3, sẽ là 9 triệu.
by the third, 9 million.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
giống như là đi tắm với áo giáp vậy.
like taking showers with full body armor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: