来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tắt máy xe!
cut your engine!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tắt máy xe đi.
whoa, baby!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tắt máy xe đi.
- turn off the car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[ tắt máy ]
{ engine off }
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tắt máy tính
turn off computer
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:
tắt máy đi.
turn it off!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
tắt máy đi!
shut that off!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đừng tắt máy.
- keep it running.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tắt máy và bước ra khỏi xe.
turn off the engine and step out of the car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cho phép tắt máy
allow shutdown
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
hãy nổ máy xe.
-come on, let's make a run for the car.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tắt máy khẩn cấp!
deactivate.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nổ máy xe đi.
don't look at me. i didn't say a word.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
văn lệnh & tắt máy:
shutdown script:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
máy xe sợi chu kỳ
twinning throstle
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
Đừng tắt máy của bạn.
do not turn off your computer.
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
dám tắt máy tao sao?
you hung up on me?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tắt máy tính luôn rồi.
we've turned off the computers.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tắt máy xe để vào nông trại của quint.
turnoff for quint's farm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi nghe tiếng máy xe.
i hear cars pulling in...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: