来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
Đồ tể
butcher
最后更新: 2022-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa tể.
my lord.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
"chúa tể"?
"your lordship"?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
thưa chúa tể.
my lord.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
chúa tể ahn!
lord ahn!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- thưa chúa tể.
- lord.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa tể của em.
my lord.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
vâng, thưa chúa tể.
yes, my lord.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
oh chúa tể của anh
oh my lord.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
- xin lỗi. "chúa tể."
- oh, sorry. "lord."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
bị huỷ, thưa chúa tể.
destroyed, my lord.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, thưa chúa tể!
no, lord!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- mấy tên đồ tể đâu?
- where's the butchers?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh là chúa tể rừng xanh.
i am mr. jungle.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- là tay đồ tể ganes
- ganes the butcher
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hey, chúa tể không gian!
hey, space master. in here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tarzan - chúa tể rừng xanh!
tarzan king of the jungle!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúa tể elrond sẽ giúp được.
lord elrond could help us.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a lô. Đồ tể baghdad đây.
butcher of baghdad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- là chúa tể những vì sao.
- star-lord.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: