来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tỉ suất sinh lợi vượt mức
rate of return
最后更新: 2021-11-17
使用频率: 1
质量:
参考:
suất sinh lợi hiệu dụng
effective rate of return
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
mức sinh lợi
yeild curve
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
không sinh lợi
non-return valve
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
khúc tuyến sinh lợi
yeast
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
suất sinh loi tài chính
financial rate of return
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
Đưa ra, sản xuất, sinh lợi
produce
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- ...đã sinh lợi nhiều hơn.
- oh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sinh lợi không đối theo quy mô
constant returns to scale
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
tỷ lệ sinh sản, tỷ suất sinh sản
natality
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
miền giá trịsuất sinh lợi từ đầu tư
rate of return on investment
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
và trong một công việc sinh lợi hơn.
and in a more lucrative line of work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mức sinh lợi giảm dần; lợi tức giảm dần
decreasing returns
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 2
质量:
参考:
khả năng sản xuất được, khả năng sinh lợi được
producibility
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
phải, tôi đã làm cho nó sinh lợi nhiều hơn.
yes, i have made it more profitable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
littlefinger nhìn vào cô và thấy những cái lỗ có thể sinh lợi
littlefinger looks at you and sees a collection of profitable holes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi cần 200 pao mỗi tuần để có thể sinh lợi từ mô hình này.
i need 200 pounds per week to make this economically viable.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi nghĩ đó là cách hắn kiếm tiền dàn dựng tai nạn để kismet có thể sinh lợi.
we think that's how he's making money - staging accidents so kismet can profit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng ta phải hy sinh lợi nhuận và vốn đầu tư bởi vì chúng ta phải hiện đại hóa nó.
we'll have to make sacrifices in income and capital because we must modernise it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bạn có một khoản tiền để dành, hãy chắc chắn rằng nó đang được sinh lợi cao nhất có thể.
if you save amount of money, you must be certain that it is generating profit as high as possible.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考: