您搜索了: tỉnh táo lại đi (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tỉnh táo lại đi.

英语

come to your senses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tỉnh táo lại giùm đi.

英语

pull yourself together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hãy tỉnh táo lại đi!

英语

wake up! get to your senses!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tỉnh táo đi

英语

come on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tỉnh táo đi.

英语

stay with me.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cố gắng tỉnh táo lại đi

英语

you better wake up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tỉnh táo lại đi, reggie.

英语

snap out of it, reggie.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

mau tỉnh táo lại.

英语

keep the spirit

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tỉnh táo lại đi won ryu hwan!

英语

get to yourself, won ryu-hwan!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

won ryu hwan! tỉnh táo lại đi!

英语

ryu-hwan, come to your senses!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh phải tỉnh táo lại.

英语

you must stay awake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tỉnh táo lại đi. anh đã thấy rồi.

英语

come to your senses.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tỉnh táo.

英语

- awake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cái thằng này nữa, tỉnh táo lại đi.

英语

pull yourself together, you piece of shit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giờ mẹ tỉnh táo lại chưa?

英语

are you gonna stay sober this time?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh tỉnh táo.

英语

got sense.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

giữ tỉnh táo!

英语

stay awake.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bình tĩnh lại nào, tỉnh táo đi

英语

stiff upper lip! getting smart!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh cần phải tỉnh táo lại, jack.

英语

you need to straighten up, jack.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tỉnh táo lại và nói lên ý kiến của mình đi.

英语

sober up and speak yer piece.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,051,949 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認