您搜索了: tỏi tây (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tỏi tây

英语

leek

最后更新: 2015-01-15
使用频率: 17
质量:

越南语

tỏi

英语

minced garlic

最后更新: 2013-02-07
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tỏi.

英语

- ow!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

tỏi củ

英语

garlic

最后更新: 2015-11-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tỏi à...

英语

garlic...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nào, tỏi?

英语

now, the garlic?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hành tỏi này

英语

garlic and onion!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bánh mì tỏi.

英语

garlic bread.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phải, tỏi sống.

英语

- garlic. - yeah, a little garlic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tôi thêm tỏi tây nhé.

英语

i need more leeks.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thịt gà cháy tỏi

英语

garlic-fired muscovy duck

最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho em ít tỏi.

英语

give me some garlic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tỏi, sốt và dứa.

英语

garlic, linguica and pineapple.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

sò huyết cháy tỏi

英语

sautéed green cabbage with garlic

最后更新: 2023-09-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bữa tối tôi ăn tỏi.

英语

i had garlic dressing at dinner.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh đã ăn tỏi à?

英语

did you eat garlic?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơm chiên tỏi trung

英语

garlic fried rice

最后更新: 2023-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc là cây tỏi tây, cũng không sao, củ tỏi cũng được.

英语

it's a kind of a wild leek. not in season, but garlic will do.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

buộc tỏi và cần tây với nhau bằng dây để tăng thêm hương vị.

英语

tie flavour-enhancing leek and celery together with string.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cơm chiên tỏi trứng gà

英语

garlic fried rice

最后更新: 2023-02-12
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,798,904,178 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認