来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tỏi tây
leek
最后更新: 2015-01-15
使用频率: 17
质量:
tỏi củ
garlic
最后更新: 2015-11-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tỏi à...
garlic...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nào, tỏi?
now, the garlic?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hành tỏi này
garlic and onion!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bánh mì tỏi.
garlic bread.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải, tỏi sống.
- garlic. - yeah, a little garlic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi thêm tỏi tây nhé.
i need more leeks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thịt gà cháy tỏi
garlic-fired muscovy duck
最后更新: 2022-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
cho em ít tỏi.
give me some garlic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tỏi, sốt và dứa.
garlic, linguica and pineapple.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sò huyết cháy tỏi
sautéed green cabbage with garlic
最后更新: 2023-09-15
使用频率: 1
质量:
参考:
bữa tối tôi ăn tỏi.
i had garlic dressing at dinner.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã ăn tỏi à?
did you eat garlic?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơm chiên tỏi trung
garlic fried rice
最后更新: 2023-08-01
使用频率: 1
质量:
参考:
chắc là cây tỏi tây, cũng không sao, củ tỏi cũng được.
it's a kind of a wild leek. not in season, but garlic will do.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
buộc tỏi và cần tây với nhau bằng dây để tăng thêm hương vị.
tie flavour-enhancing leek and celery together with string.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơm chiên tỏi trứng gà
garlic fried rice
最后更新: 2023-02-12
使用频率: 1
质量:
参考: