来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bảo hiểm dân sự
road tolls
最后更新: 2021-11-22
使用频率: 1
质量:
参考:
bất ổn dân sự.
civil unrest.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
参考:
các quyền dân sự...
-sela: civil rights... brÜno:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nè, quần áo dân sự.
here, civilian clothes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- việc tố tụng dẹp đi.
- due process just got blown up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cục thi hành án dân sự
最后更新: 2020-09-02
使用频率: 1
质量:
参考:
căn cứ vào luật tố tụng.
ground for lawsuit.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi là bác sĩ. dân sự.
i am a civilian doctor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hầu hết là đồ dân sự.
- mostly civilian clothes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kết thúc hoàng hôn dân sự
ecom european command
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
hãy đưa tôi quần áo dân sự.
let's have that civilian stuff.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đây là sóng dân sự khẩn cấp .
- this is a civil emergency.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- quần áo dân sự sẵn sàng chưa?
- are the civilian clothes ready? - coming up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc sống dân sự hợp với cậu nhỉ?
civilian life suiting you, then?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh muốn lấy vụ này để tố tụng ư?
you want to take this case to trial?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đây là quần áo dân sự của hai anh.
- here's your civilian clothes.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế thì, ngày thứ bảy dân sự đều nghỉ ngơi.
so the people rested on the seventh day.
最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:
参考:
bất tuân dân sự thông qua world wide web.
civil disobedience via the world wide web.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh thích nhiệm vụ dân sự này không?
how do you like straight duty?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: