您搜索了: tối đang sống ở nhật bản (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tối đang sống ở nhật bản

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

- Ở nhật bản!

英语

- that's in japan!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hiện đang sống ở mĩ.

英语

lives in america now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn đang sống ở đâu?

英语

where you live?

最后更新: 2018-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đang sống ở sài gòn

英语

yes, those are beautiful, i heard from my colleagues ,there is a beautiful sea there, i like going to the sea very much

最后更新: 2021-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

joe bị bắt ở nhật bản.

英语

joe's been arrested in japan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tại sao lại ở nhật bản?

英语

food or travel?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn hiện đang sống ở việt nam

英语

i'm currently living in vietnam

最后更新: 2022-02-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một tai nạn ở nhật bản.

英语

there was an accident in japan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại bạn đang sống ở đâu?

英语

where do you live now?

最后更新: 2020-08-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại tôi đang sống ở gialai

英语

i was born in hue

最后更新: 2022-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giờ anh ta đang sống ở đâu?

英语

- where does he live now?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

còn elsa, cổ đang sống ở nam mỹ.

英语

elsa, she's living in south america.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- chúng ta đang sống ở brooklyn.

英语

- we live in brooklyn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

...chúng ta đang sống ở san isidro

英语

... the house of the alleged murderer right here in san isidro.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có phải bạn hiện đang sống ở thượng hải

英语

when did you come to vietnam?

最后更新: 2021-08-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng hiện giờ đang sống ở los angeles.

英语

but now i live in los angeles.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có hơn 1.5 triệu người ngoại quốc sống ở nhật bản.

英语

more than 1.5m foreigners living in japan

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng ta đang sống ở giữa chốn hư không.

英语

oh, god, we're in the middle of nowhere. are you so excited?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hiện tại bạn đang sống ở khu vực nào của hà nội

英语

let me ask the landlord

最后更新: 2021-08-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có nghĩ là bạn đang sống ở tương lai không

英语

do you think you're living in the future

最后更新: 2013-04-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,040,585,546 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認