您搜索了: tối nay sẽ có một buổi gala (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tối nay sẽ có một buổi gala

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tối nay có một buổi khiêu vũ.

英语

there's a dance tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tối nay có một buổi diễn ở đây

英语

hello. where the hell are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sẽ có một buổi lễ Đặt tên

英语

there will be a christening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

hôm nay em có một buổi họp.

英语

i have a meeting.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh nghĩ tối nay sẽmột buổi tối may mắn.

英语

i think tonight we're going to get lucky.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sẽ có một buổi tối thú vị đấy.

英语

dinner and a show.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tối nay sẽ biết ngay

英语

you will know that tonight

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tối nay sẽ vui lắm.

英语

tonight's the night.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ở đây tối nay sẽ có trăng tròn đấy

英语

there's gonna be a full moon out tonight.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tối nay sẽ lên đường.

英语

then come right home.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có một buổi lễ không?

英语

is there a celebration?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

có một buổi chiều tốt đẹp

英语

have a nice afternoon sir

最后更新: 2021-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một buổi tiệc ở shapiro.

英语

the shapiro bar mitzvah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tối nay sẽ không như vậy

英语

ain't happening tonight, either.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một buổi tối vui vẻ

英语

i wish you a pleasant afternoon

最后更新: 2023-08-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh có một buổi tối kinh khủng.

英语

you're having this horrible evening.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúc bạn có một buổi tối tuyệt vời

英语

have a great evening

最后更新: 2020-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi vừa có một buổi thử giọng.

英语

- i had an audition.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tối nay edwards có một buổi thuyết trình về quỹ phi lợi nhuận của ông ta.

英语

edwards is making a presentation tonight about his non-profit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có một buổi hoà nhạc dân tộc vào tối mai

英语

there's a folk concert tomorrow evening

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,792,757,238 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認