来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
e rằng tối nay tôi bận
i'm afraid i'm busy tonight
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:
tối nay tôi bận. xin lỗi.
can't do tonight, i'm sorry.
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 1
质量:
hôm nay tôi bận
may be, i am busy today
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 5
质量:
tối nay chúng tôi bận quá
we're very busy tonight
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 4
质量:
tôi bận
i'm busy
最后更新: 2020-02-26
使用频率: 3
质量:
tôi bận...
i've got things to do.
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 1
质量:
- tôi bận.
busy.
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 1
质量:
tối nay tôi bị đau đầu
what will you do today
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 3
质量:
tối nay tôi có vé met.
seth: i had met tickets tonight. and pedro's pitching!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối nay, tôi sẽ tự làm.
tonight i'm gonna do my own talking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bận rồi
i'm busy
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 3
质量:
tôi bận lắm.
i'm busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối nay tôi sẽ đi uống rượu
i'm going to have a drink tonight
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 2
质量:
xin lỗi,tối qua tôi bận quá
sorry, i'm so busy this afternoon
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 2
质量:
- À, tôi bận.
-i've been busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tối nay tôi ra bãi xem phim.
- tonight's my night for the drive-in.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tối nay. tối nay tôi sẽ trả.
i'm paying tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi bận học bài
最后更新: 2023-09-22
使用频率: 1
质量:
xin lỗi, tôi bận
sorry, i'm busy
最后更新: 2013-01-08
使用频率: 1
质量:
không, tôi bận.
no. i'm busy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: