来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tối nay tôi sẽ làm.
i'll do it tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tối nay tôi sẽ ra.
- l'm going out tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối nay tôi sẽ về trễ
okay, listen to me. i'm gonna need you to stay a little late tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối nay tôi sẽ lại đến.
i'll come again tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối nay, tôi sẽ tự làm.
tonight i'm gonna do my own talking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối nay tôi sẽ đi uống rượu
i'm going to have a drink tonight
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 2
质量:
tối nay chúng tôi sẽ tới.
we're coming tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối nay, tôi sẽ đến chicago.
i'm speaking in chicago tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi sẽ viết lại.
i'll rewrite it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ viết ra
- i'll write it down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối nay tôi sẽ hợp sức với anh.
so i'll be joining you tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối nay, tôi sẽ trả chầu đầu tiên.
first round's on me tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có lẽ tôi sẽ viết
maybe i will.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối nay tôi có hẹn.
i have a date tonight.
最后更新: 2014-07-23
使用频率: 1
质量:
- ngay tối nay tôi sẽ về tây ban nha.
- this every evening i sail for spain.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối nay tôi bị đau đầu
what will you do today
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 3
质量:
carlos, tối nay tôi sẽ ngủ tại nhà giam.
carlos, i'm sleeping over at the jail tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối nay tôi bận. xin lỗi.
can't do tonight, i'm sorry.
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 1
质量:
- tối nay tôi không diễn.
- i'm not performing tonight.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
các bạn sẽ viết một bài tiểu luận về đề tài:
you'll write an essay about:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: