来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tối qua bạn ngủ ngon không
did you sleep well last night
最后更新: 2023-11-23
使用频率: 4
质量:
tối qua bạn ngủ tốt không?
did you sleep well last night?
最后更新: 2013-08-28
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm qua bạn có ngủ ngon không
my hand hurt too much
最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua bạn ngủ ngon chứ
hello my dear
最后更新: 2020-06-24
使用频率: 1
质量:
参考:
Đêm qua ngủ ngon không?
didn't you sleep well?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ ngon không ?
you sleep okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối hôm qua bạn ngủ được nhiều không?
how much sleep did you get last night?
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
hôm nay bạn ngủ có ngon không?
最后更新: 2023-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- cậu ngủ ngon không?
- did you sleep well?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua tớ ngủ rất ngon
i slept soundly last night
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua mấy giờ bạn ngủ?
what time you go to bed last night?
最后更新: 2016-06-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- con ngủ có ngon không?
did he sleep okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn ngủ ngon
thank you for loving me
最后更新: 2019-04-13
使用频率: 1
质量:
参考:
anh bạn ngủ ngon.
all right, buddy. sleep well.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bà ngủ ngon không, phu nhân?
- did you sleep well, milady?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua bạn đi ngủ lúc mấy giờ ?
what time did you sleep last night ?
最后更新: 2023-09-14
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc bạn ngủ ngon nhé
wellsleep i go to sleep
最后更新: 2020-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
chúc các bạn ngủ ngon.
[native american chanting] [chanting continues]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh có thể hôn chúc ngủ ngon không?
shall i kiss you goodnight?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn ngủ ngon mơ đẹp nhé
sleep well and have a good dream
最后更新: 2022-09-01
使用频率: 1
质量:
参考: