来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tối qua tôi đã lên mái nhà.
i went up top last night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tối qua tôi ngủ ở chỗ vicky.
i was at my parents-in-law's.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tỐi qua, tÔi ngỦ quÊn
yesterday i fell asleep
最后更新: 2019-04-11
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua anh ở đâu?
where did you spend last night?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tối qua, tôi tin thế.
- last night, i believe.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua tôi có xem tivi
last night, on tv,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua tôi hét ông ta .
i yelled at him last night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua anh ngủ ở đâu?
where did you sleep last night?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
xin lỗi,tối qua tôi bận quá
sorry, i'm so busy this afternoon
最后更新: 2024-02-15
使用频率: 2
质量:
参考:
tối hôm qua bạn ngủ ở đâu?
where did you sleep last night?
最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:
参考:
- tối qua tôi đã mơ thấy anh!
i dreamt of you last night!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng tối hôm qua khi tôi tới...
but yesterday night when i came in...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tối qua tôi không ngủ được. Ừ.
i didn't sleep much last night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tối qua tôi có ghé qua thăm cô.
- i dropped by to see you last night.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tối qua anh có ở lại không?
are you staying the night?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đến đây tối qua
i came in last night
最后更新: 2014-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
hàng tấn hàng đã tới tối qua. tôi biết. tôi đã ở đây rồi.
'cause i don't see anybody else here doing it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố ở đâu tối qua?
where were you last night?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- anh ở đâu tối qua?
- where were you last night?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lúc ở bữa tiệc tối qua...
last night at the party..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: