来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tốt, anh bạn!
it's cool, man.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bạn tốt.
good boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bạn tốt.
- a good friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tốt lắm anh bạn.
great job, guys.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tốt đó anh bạn
- that's right, badge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tốt lắm anh bạn.
- alright, man. you take care of yourself.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi là tốt bạn nói
looking so sexy
最后更新: 2022-08-31
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt hơn rené của bạn.
better than your rene.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn thật tốt
sorry for bothering you
最后更新: 2020-02-12
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tốt nữa.
good friend, too.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tốt hả?
real friends, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn là tốt.
friends are good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bạn tốt mà!
- atta girl.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt cho anh đấy, anh bạn.
good for you, pal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi tốt nghiệp đi, anh bạn.
go graduate, pal.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn hiểu thì tốt
hope you understand
最后更新: 2021-06-26
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tốt của ông.
your best friend.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn vẫn tốt chứ?
are you ok
最后更新: 2019-03-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cảm ơn bạn tốt.
- thanks.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn phát âm tốt đấy
i will help you test your pronunciation skills
最后更新: 2021-08-11
使用频率: 1
质量:
参考: