来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
lo...
let's -
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo!
lo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lo...
- lo... - (whizzing then thud)
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lo fon
lofon
最后更新: 2022-12-17
使用频率: 1
质量:
参考:
anh lo.
- i'm worried.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đừng lo.
- don't be.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xê-lo!
cello!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em làm tốt lắm, lo.
you done real good.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đừng lo .
don't worry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt hơn thì lo nắm im đi.
you better chill. why are you here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt. tôi sẽ lo chuyện hugo.
i'll go deal with hugo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tốt thôi, mẹ đã lo việc đó.
fine, i took care of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt hơn thì lo mà bỏ tôi ra.
you better let go of me, boy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu làm tốt lắm, con trai. Đừng lo.
hey, you're doing a fine job, son.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thế thì tốt rồi mẹ đã rất lo lắng
how is jin-tae? why didn´t he come?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cám ơn ông đã có lòng tốt lo cho tôi.
nice of you to take interest in my health.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đây là phòng tốt nhất fbi có thể lo được.
it's the best room the fbi can afford.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ được chăm lo tốt.
they are in good hands.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lo việc tốt nhé vấn!
keep up the good work, man!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
sẽ tốt hơn nếu để bọn họ lo những việc cụ thể.
it's better if they take care of certain things
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: