来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bằng tốt nghiệp trung học
high school diploma
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
smikers chưa tốt nghiệp trung học.
smikers never graduated high school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tốt nghiệp đại học.
college-educated.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
em gái của tôi đã tốt nghiệp trung học
my sister graduated from high school
最后更新: 2014-07-10
使用频率: 1
质量:
tôi vừa tốt nghiệp đại học
we only have one peach orange lemongrass tea left. would you like another drink?
最后更新: 2021-06-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt nghiệp sớm một học kì.
graduated a semester early, magna cum laude.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
xét tốt nghiệp
graduation test score
最后更新: 2022-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
hồi trung học.
high school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-mũ tốt nghiệp?
graduation caps?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi tốt nghiệp xong
i do not go to work
最后更新: 2021-09-30
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đã tốt nghiệp.
i graduated. heh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tốt nghiệp trường đại học yale
i'm a graduate of yale university
最后更新: 2013-09-03
使用频率: 1
质量:
参考:
- lấy bằng tốt nghiệp.
- just get your degree.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
miễn là nó tốt nghiệp đại học. phải.
as long as he finishes college.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bằng tốt nghiệp đại học chuyên ngành
the university certificate
最后更新: 2020-08-05
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tới lúc tốt nghiệp.
until graduation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phải rồi, lễ tốt nghiệp.
right, graduation.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chúc mừng con tốt nghiệp.
mom.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tốt nghiệp trường nào
i have a son and a daughter.
最后更新: 2022-05-03
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt nghiệp tiểu học, tôi vào trường nữ sinh.
i passed my 11 plus and went to girls' grammar.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: