您搜索了: tỔng cỘng (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tỔng cỘng

英语

total

最后更新: 2019-07-09
使用频率: 4
质量:

越南语

tổng cộng

英语

total

最后更新: 2019-07-15
使用频率: 3
质量:

越南语

tỔng cỘng kỲ

英语

total period

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tính tổng cộng.

英语

calculates the total.

最后更新: 2013-07-06
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tỔng cỘng tÀi sẢn

英语

total assets

最后更新: 2019-07-04
使用频率: 4
质量:

参考: Translated.com

越南语

tổng cộng 17 đứa.

英语

seventeen at the last count.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tổng cộng là $13.

英语

that'll be $13.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: Translated.com

越南语

- 9. tổng cộng 12.

英语

- nine. 12, in total.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

越南语

tổng cộng thanh toán

英语

within 3 days of signing the contract

最后更新: 2023-05-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng cộng 11 tiếng.

英语

that's 11 hours.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng cộng 24.28 đồng.

英语

that'll be 34.28

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tổng cộng bao nhiêu?

英语

-how many total?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-tỔng cộng là 19000$.

英语

- a total of $19,000 now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trọng lượng tổng cộng

英语

gross weight

最后更新: 2019-03-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng cộng là 10.000 đồng

英语

that will be 10.000 piasters all together

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng cộng 12 con, mỗi ngày.

英语

that's twelve in total, per diem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng cộng là 325$, đã xong.

英语

that is $325 total.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng bắn tổng cộng 45 phát

英语

they took 45 shots in total

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng cộng có 64 chiêu thức.

英语

there are 64 moves in total

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tổng cộng là 56 đô 70 xu.

英语

- that'll be $56.70 total.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,507,679 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認