来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tỔng cỘng
total
最后更新: 2019-07-09
使用频率: 4
质量:
tổng cộng
total
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 3
质量:
tỔng cỘng kỲ
total period
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tổng cộng thanh toán
within 3 days of signing the contract
最后更新: 2023-05-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng cộng 11 tiếng.
that's 11 hours.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng cộng 24.28 đồng.
that'll be 34.28
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tổng cộng bao nhiêu?
-how many total?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-tỔng cộng là 19000$.
- a total of $19,000 now.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trọng lượng tổng cộng
gross weight
最后更新: 2019-03-05
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng cộng là 10.000 đồng
that will be 10.000 piasters all together
最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng cộng 12 con, mỗi ngày.
that's twelve in total, per diem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng cộng là 325$, đã xong.
that is $325 total.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng bắn tổng cộng 45 phát
they took 45 shots in total
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng cộng có 64 chiêu thức.
there are 64 moves in total
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tổng cộng là 56 đô 70 xu.
- that'll be $56.70 total.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: