来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tổ 9, khu phố 7
group 9, quarter 7
最后更新: 2020-12-15
使用频率: 1
质量:
参考:
khu phố
residential area
最后更新: 2020-11-26
使用频率: 1
质量:
参考:
khu phố.
hood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khu phố.
- the hood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khu phố tàu.
chinatown.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khu phố megiddo.
town of megiddo.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trong khu phố.
- in the neighborhood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lên khu phố trên, gil.
head uptown, gil.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nửa khu phố bị chặn.
half the streets are shut down.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lạc trong khu phố."
lost in the hood."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
gilbert, đến khu phố trên.
gilbert, go uptown.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chỉ cách đây 5 khu phố.
five blocks from here.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khu phố trung quốc à?
chinatown?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ biết khu phố này, đi thôi!
i know this neighborhood well. let's go !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khu phố tàu, bang đảng ba tên cướp.
chinatown. three triad gang members.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đây là khu phố cô ở à?
- this your neighborhood?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cho tôi xuống ở khu phố cũ nhé
drop me in old town.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng tôi chỉ đi bừa vào khu phố.
we were just randomly in the neighborhood.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em phải rời khỏi khu phố này một thời gian.
you need to leave town for a while.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chặn toàn bộ khu vực này, bán kích 3 khu phố.
lock down this entire area, three block radius.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: