来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
công tác
high pressure capability
最后更新: 2018-12-25
使用频率: 1
质量:
参考:
đi công tác
go on business
最后更新: 2023-02-21
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi công tác.
business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công tác nào?
so how was your vital assignment?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công tác thông tin
news agencies
最后更新: 2021-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
anh đi công tác mà.
you're working.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phiếu/lịch công tác
schedule sheet
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
trục công tác (máy chải)
carding roller work roller worker roller worker
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi phải chuyển công tác
i just finished meeting
最后更新: 2021-10-24
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không đi công tác.
you weren't away on business.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
về công tác chuyên môn:
professional knowledge:
最后更新: 2019-06-24
使用频率: 2
质量:
参考:
- chúng ta nhận công tác...
- we pick up our assignments...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
công nhận thành tích công tác
recognizing performance
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
con trượt, công tác trượt
slider
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
参考:
Đặc điểm tổ chức công tác kế toán tại các ctcpxd việt nam
characteristics of organization and management of accounting activities in construction joint stock companies in vietnam
最后更新: 2019-03-24
使用频率: 2
质量:
参考:
agent hoffman là đội trưởng tổ công tác liên ngành.
agent hoffman is leading an inter-agency task force.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: