来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tổ trưởng
group leader
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
tổ trưởng!
chief!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tổ trưởng lee
supervisor lee!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tổ trưởng seo!
- chief seo!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh là trưởng bộ phận hành động.
you're the chief of action service.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tổ trưởng chuyền
line-leader chief of line
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
tổ trưởng tổ pháo.
so, gun captains, that gives you one shot from the larboard battery.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trưởng bộ phận chạy tầng (yến tiệc)
head houseperson (banquets)
最后更新: 2019-06-27
使用频率: 1
质量:
bộ phận
department
最后更新: 2019-07-13
使用频率: 1
质量:
và đó là trưởng bộ phận an ninh.
and that is head of security.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tổ trưởng chuyên môn
professional groups
最后更新: 2021-12-06
使用频率: 2
质量:
参考:
bộ trưởng bộ nội vụ.
the home secretary.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- bộ trưởng bộ hải quân.
- first lοrd οf the admiralty.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tổ trưởng tổ chuyên môn
professional groups
最后更新: 2021-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
thứ trưởng bộ quốc phòng.
the under secretary for the ministry of defense'
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
còn tôi là davidov, trưởng bộ phận an ninh.
i'm davidov, chief of security.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mẹ kiếp, tổ trưởng đến kìa!
turkle: oh, shit! the supervisor!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đây là trưởng bộ phận kỹ thuật, shuman.
chief technician shuman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngài bộ trưởng bộ ngoại giao.
mr secretary of the state.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tổ trưởng, cái khăn này của tôi.
captain, that's my towel.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: