来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tổ trưởng
group leader
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
tổ trưởng!
chief!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tổ trưởng chuyên môn
professional groups
最后更新: 2021-12-06
使用频率: 2
质量:
参考:
gọi tổ trưởng ra đây.
get your supervisor.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tổ trưởng tổ chuyên môn
professional groups
最后更新: 2021-07-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- thẻ tín dụng.
- paycheck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bên cấp tín dụng
the creditee
最后更新: 2019-06-23
使用频率: 1
质量:
参考:
thẻ tín dụng đây.
there goes that paycheck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thẻ tín dụng hả?
credit card? you got it. woman:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
doanh số tín dụng
revenue from debt collection
最后更新: 2022-12-22
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu ấy là tổ trưởng tổ dò đường.
he's the keeper of the runners.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bố tôi là tổ trưởng dân phòng đấy!
my father's the head of the neighborhood watch!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- giật andon để báo cho tổ trưởng biết.
- to pull andon to inform the team leader.
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
uh, tổ trưởng officer bevan, cám ơn ông
uh, chief officer bevan, thank you very much.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phiếu thông tin gọi món dành cho tổ trưởng
captain order slip:
最后更新: 2019-06-29
使用频率: 1
质量:
参考: