来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tổng dư nợ tín dụng
最后更新: 2020-05-23
使用频率: 1
质量:
参考:
dư nợ tín dụng
total outstanding loans
最后更新: 2019-01-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng dư nợ tín dụng kỳ này
total outstanding loans
最后更新: 2018-12-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng dư nợ
total credit outstanding
最后更新: 2019-02-26
使用频率: 1
质量:
参考:
tín dụng
credit
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 14
质量:
参考:
anh nợ 6 thẻ tín dụng?
you defaulted on six credit cards?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
số dư nợ
debit balance
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
参考:
- thẻ tín dụng.
- paycheck.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dư nợ bình quân
revenue from debt collection
最后更新: 2022-04-08
使用频率: 1
质量:
参考:
dư nợ cuối tháng
fc dr. closing bal.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
参考:
anh còn nợ 117,000 đô trong thẻ tín dụng.
$117,000 in credit card debt. what?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nghe kỹ chưa? các bạn có đang nợ thẻ tín dụng?
are you behind, on your credit card bills?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thêm 90,000 đô nợ học phí và nợ thẻ tín dụng,
add that to $90,000 in student loans and credit card debt,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chủ nợ, người cho vay, trái chủ, bên cấp tín dụng
creditor
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tổng dư nợ1, dư có2, dư nợ nt3, dư có nt4, cl5, cl nt6
total opening dr.1, cr.2, fc dr.3, fc cr.4, diff.5, fc diff.6
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tất cả những gì cô nên làm là gọi điện thoại tới công ty tín dụng họ ghi nợ tín dụng ... họ mới là tội phạm
all you do is make one call to the credit card company, they take the charge off.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: