您搜索了: tổng dư nợ vay (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tổng dư nợ vay

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tổng dư nợ

英语

total credit outstanding

最后更新: 2019-02-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng dư nợ tín dụng

英语

最后更新: 2020-05-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

số dư nợ

英语

debit balance

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng dư nợ tín dụng kỳ này

英语

total outstanding loans

最后更新: 2018-12-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

dư nợ bình quân

英语

revenue from debt collection

最后更新: 2022-04-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

thư xác nhận nợ vay

英语

debt agreement

最后更新: 2020-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

1 dư nợ, 2 dư có

英语

1 debit balance, 2 credit balance

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

dư nợ đầu kỳ ngoại tệ

英语

fc dr. opening balance

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

1 số dư nợ, 2 số dư có

英语

1 debit, 2 credit

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

dư nợ cá nhân trên vốn huy động cá nhân

英语

personal bad debt

最后更新: 2023-09-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng dư nợ1, dư có2, dư nợ nt3, dư có nt4, cl5, cl nt6

英语

total opening dr.1, cr.2, fc dr.3, fc cr.4, diff.5, fc diff.6

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

0 tên đối tượng, 1 mã đối tượng, 2 dư nợ, 3 dư có

英语

0 object name, 1 object id, 2 dr. balance, 3 cr. balance

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

các vụ vỡ nợ vay mua nhà chỉ là giọt nước đầu tiên của những cơn bão sắp đến.

英语

"home loan defaults are just the first raindrop in the mother of all storms."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

jo martinez, số phù hiệu 1183, một thẻ tín dụng, không có số dư, nợ 11 đô phí cho đĩa dvd phim "pride and prejudice" của bbc ở thư viện.

英语

jo martinez, badge number 1183, one credit card, no balance, $11 in late fees for bbc's "pride and prejudice" dvds at the library.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,794,579,464 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認