来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
doanh thu kỲ nÀy
current period
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tổng số thu nhập đã trả trong kỳ
total income paid in period
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
doanh thu kỲ trƯỚc
previous period
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
trong kỲ
arising
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tổng số cá nhân có thu nhập trong kỳ
total number of individuals having income in period
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tổng quỹ lương trong kỳ
total wage-fund in period
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
sl trong kỳ
arising q'ty
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tổng số tiền để lại trong kỳ
remaining amt. in period
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
- tổng doanh trại.
- set general quarters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thực hiện trong kỳ
current period
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
trong kỳ nghỉ hả?
in the holidays?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tổng giá trị chuyển nhượng trong kỳ
total value of transfers in period
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
thanh toán trong kỳ
the debt incurred
最后更新: 2021-05-15
使用频率: 1
质量:
参考:
có tài khoản doanh thu trong chi tiết nhập không đúng
invalid sales account
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
Đang trong kỳ nghỉ hả?
- on holidays?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chi phí phát sinh trong kỳ
cost arisng
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
gian lận (trong kỳ thi)
cheating
最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:
参考:
lợi nhuận trong kỳ nắm giữ
holding period return (hpr)
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế gtgt
total revenue from goods , services sales with vat
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- tổng doanh trại, tổng doanh trại.
- general quarters, general quarters.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: