您搜索了: tổng doanh thu trong kỳ (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tổng doanh thu trong kỳ

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

doanh thu kỲ nÀy

英语

current period

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tổng số thu nhập đã trả trong kỳ

英语

total income paid in period

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

doanh thu kỲ trƯỚc

英语

previous period

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

trong kỲ

英语

arising

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tổng số cá nhân có thu nhập trong kỳ

英语

total number of individuals having income in period

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tổng quỹ lương trong kỳ

英语

total wage-fund in period

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

sl trong kỳ

英语

arising q'ty

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

tổng số tiền để lại trong kỳ

英语

remaining amt. in period

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

- tổng doanh trại.

英语

- set general quarters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

thực hiện trong kỳ

英语

current period

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

trong kỳ nghỉ hả?

英语

in the holidays?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tổng giá trị chuyển nhượng trong kỳ

英语

total value of transfers in period

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

越南语

thanh toán trong kỳ

英语

the debt incurred

最后更新: 2021-05-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có tài khoản doanh thu trong chi tiết nhập không đúng

英语

invalid sales account

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

Đang trong kỳ nghỉ hả?

英语

- on holidays?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chi phí phát sinh trong kỳ

英语

cost arisng

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

gian lận (trong kỳ thi)

英语

cheating

最后更新: 2015-01-21
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

lợi nhuận trong kỳ nắm giữ

英语

holding period return (hpr)

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tổng doanh thu hàng hóa, dịch vụ bán ra chịu thuế gtgt

英语

total revenue from goods , services sales with vat

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

- tổng doanh trại, tổng doanh trại.

英语

- general quarters, general quarters.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,774,807,823 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認