来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tổng giám Đốc
general director
最后更新: 2019-05-03
使用频率: 4
质量:
phó giám đốc khu vực tây Âu.
deputy chief, western european station.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phó tổng giám đốc
deputy head of department
最后更新: 2021-07-03
使用频率: 1
质量:
参考:
vùng Đông nam á.
south east asia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phÓ tỔng giÁm ĐỐc kinh doanh & marketing
deputy chief financial officer
最后更新: 2022-04-12
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
kẾ hoẠch hÀnh ĐỘng hÀng quÝ cỦa giÁm ĐỐc kinh doanh theo khu vỰc thỊ trƯỜng
quarterly action plans of sales managers per market division
最后更新: 2019-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
hãng hàng không regis và tổng giám đốc phải chịu...
regis air and the ceo bares...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
người mỹ sẽ cho cô lên làm tổng giám đốc chắc rồi.
the americans would have made you director general, no doubt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: