来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
phần trăm
percent
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 6
质量:
phần trăm:
percentile:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
& phần trăm:
placement
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
90 phần trăm.
well, 90 percent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
một trăm phần trăm
i don't want that to happen
最后更新: 2020-03-18
使用频率: 1
质量:
参考:
mười hai phần trăm.
twelve percent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mười hai phần trăm?
half of it.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- chắc trăm phần trăm.
- i'm sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hiện màu theo phần trăm
show colors as percentages
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
khoảng 99 phần trăm.
about 99 per cent.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bao nhiêu phần trăm?
- but we mustn't... what's the timeframe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
30 phần trăm là định mệnh,
30 percent is fate
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bao nhiêu phần trăm đây?
what percentage?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 triệu phần trăm là hắn.
a million percent that he was sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mười phần trăm trên tổng số tìm được.
ten percent, across-the-board.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cơ may của bạn chỉ dưới 1 phần trăm
your chances are less than 1 percent
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
参考:
marshal chỉ ngu ngốc 50 phần trăm thôi .
marshal is only half stupid.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- 20 phần trăm, đó là giá cuối cùng.
- twenty percent, but that's it, final.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
-lần này tớ chắc chắn bốn mươi phần trăm.
this time i'm 40 percent sure.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- À, 47 phần trăm những cặp đôi khi...
-well, 47 percent of couples at some point--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: