来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tổng phụ trách
school administrators
最后更新: 2021-01-17
使用频率: 1
质量:
参考:
phỤ trÁch
person in charge
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
phụ trách thu
social insurance agency
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi phụ trách.
i'm in charge.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trưởng ban phụ trách
deputy head of department
最后更新: 2021-08-03
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phụ trách việc này.
you ran a tight ship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai phụ trách cái bè?
who's on the raft?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ai phụ trách ở đây?
- who's in charge here?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phụ trách phần an ninh
yeah, well, sort of.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh phụ trách đội tiếp tế.
-quiet down!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai phụ trách bơm máu thế?
who's on the blood pump?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phụ trách, thường trực, trực.
in due course
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
- ai phụ trách ở đây nhỉ?
- who's in charge?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
phó phòng phụ trách cá nhân
personal assistant
最后更新: 2022-01-19
使用频率: 1
质量:
参考:
amity phụ trách nông nghiệp.
amity farm the land.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: