来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tổng quan
general.
最后更新: 2019-03-13
使用频率: 3
质量:
tìm kiếm.
m clyde, m clyde...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tìm kiếm!
searching!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tìm kiếm.
- by looking.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thông tin tổng quan về dự án
can you help me
最后更新: 2019-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
Đó là về việc tìm kiếm sự thật.
it was about finding the truth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn tìm kiếm gì
最后更新: 2024-02-17
使用频率: 1
质量:
参考:
- tìm kiếm... - yo!
- looking for...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"thắc mắc về vũ khí" "tìm kiếm..."
"weapons query" "searching..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
tổng quan về các công ty xây dựng việt nam
overview of construction joint stock companies in vietnam
最后更新: 2019-03-24
使用频率: 2
质量:
参考:
"...để tìm kiếm jane."
"...in search of jane."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
sau đó chỉ là vấn đề về tìm kiếm con tàu.
then it's just a matter of finding a ship.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ quay về tìm bạn
please wait for me
最后更新: 2020-07-16
使用频率: 1
质量:
参考:
- tìm kiếm 1 mối quan hệ...
- finding a relationship is work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi tìm kiếm quan hệ nghiêm túc
tôi tìm mối quan hệ nghiêm túc
最后更新: 2023-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
anh sẽ thử tìm kiếm ở cơ quan.
i'll try and track it down at work.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: