来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tổng số tiền để lại trong kỳ
remaining amt. in period
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tổng số lao động thuộc diện khấu trừ thuế trong kỳ
total number of employees obligated to pay pit
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
tổng số tiền còn lại
total amount remaining
最后更新: 2020-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
sỐ tiỀn thuẾ gtgt tÍnh khẤu trỪ
total vat deducted
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tổng số tiền chi cho hoạt động văn hoá
ea entertaining allowance
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
参考:
số tiền thuế phải nộp (ghi bằng chữ)
vat payable (in words)
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
trừ những con số này trong tổng số tiền
subtract these figures from our running total.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng số tiền hôm nay làu.s. $ 2128.16.
the day's total haul is $2128.16.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng số tiền cược sau hai vòng đầu tiên là bao nhiêu?
how much you won for the first two rounds?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
(2) tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai của hợp đồng thuê hoạt động ts không hủy ngang theo các thời hạn
(2) the total future minimum lease payments under noncancelable operating lease contracts with the following terms
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
tôi đang xem lại đây, ông cavendish. Đây là tổng số tiền của ông:
i'm going through it again, mr. cavendish, but the total's right.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
và số tiền chi cho tổng số giá trị là 15 ngàn đô mỗi năm một con số không nhỏ.
- it's true. current estimates are that conflict stones account for only 15 percent of the market.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
julian michaels và khu nghỉ dưỡng đó đóng phân nửa số tiền thuế giúp vận hành thành phố này.
julian michaels and that resort provides half the tax revenue that keeps this city going.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tổng số tiền mặt nội bộ tại thời điểm diễn ra hoạt động kiểm đếm đột xuất phải khớp với số dư ghi trên sổ cái kế toán.
the total house floats at the date of the surprise cash count must be reconciled to the general ledger balance.
最后更新: 2019-07-05
使用频率: 1
质量:
参考:
nếu bên c trì hoãn việc thanh toán, bên b sẽ trì hoãn việc xuất khẩu cho đến khi nhận được tổng số tiền của sản phẩm.
if party c delays their payment, then party b shall have the right to delay their export until a full amount of product is paid.
最后更新: 2019-06-19
使用频率: 2
质量:
参考:
trường hợp 2. ví dụ: 1 người có thu nhập tính thuế năm 2012 là 85.000.000 vnd, tiền thuế đã tạm trích trong năm 2012 là 5.000.000 vnd thì:
case 2. for example: one person has taxable income in 2012 of 85,000,000 vnd, temporarily deducted tax in 2012 is 5,000,000 vnd, then:
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
ví dụ: 1 người có thu nhập tính thuế (tổng thu nhập sau khi trừ các khoản không tính thuế) năm 2012 là 55.000.000 vnd, tiền thuế đã tạm trích trong năm 2012 là 1.500.000 vnd thì:
for example: one person with taxable income (total income after deducting untaxed items) in 2012 is 55,000,000 vnd, temporarily deducted tax in 2012 is 1,500,000 vnd, then:
最后更新: 2015-01-19
使用频率: 2
质量:
参考:
mục tiêu cá nhân: giám đốc điều hành đạt được 5 lần tham gia diễn thuyết mỗi năm giám đốc điều hành tham dự 3 hội nghị học ngoại ngữ mỗi năm giám đốc điều hành dành hơn 5 giờ mỗi tuần làm việc cho tiếp thị mục tiêu kinh doanh: tổng doanh thu hàng năm vượt quá 2,2 triệu đô la vào năm 2012 tổng số đăng ký lớp học vượt quá 2.800 trong năm 2012 chuyển đổi khách hàng tiềm năng tỷ lệ đạt 25% vào năm 2012
personal goals: ceo achieve 5 speaking engagements per year ceo attend 3 language learning conferences per year ceo devote more than 5 hours per workweek to marketing business goals: total annual revenue to exceed $2.2 million in 2012 total class enrollments to exceed 2,800 in 2012 lead conversion rate to reach 25% in 2012
最后更新: 2020-08-17
使用频率: 1
质量:
参考: