您搜索了: tộc không thể nghe máy (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tộc không thể nghe máy

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

không nghe máy.

英语

no answer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- không nghe máy.

英语

- yeah, he's not picking up.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không nghe máy sao?

英语

no answer?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- tôi không thể nghe ...

英语

- i can't.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

chú ấy không nghe máy.

英语

he's not picking up his cell.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cũng không nghe máy à?

英语

she's not answering, either?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh không nghe máy sao?

英语

- do you wanna get that?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi không thể nghe theo ông

英语

we can't hear you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không thể nghe ông ta.

英语

you can't listen to him.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

skyler không nghe máy à?

英语

skyler didn't pick up?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- hắn không thể nghe chàng.

英语

you are nothing.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tổng tham mưu trưởng hiện không thể nghe máy.

英语

the chief of staff is unavailable.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

bạn không thể nghe thấy chúng.

英语

you won't hear them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ben, tớ không thể nghe thấy cậu.

英语

ben, i can't hear you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông không thể... nghe này, ông già.

英语

you can't... look, buddy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh không thể bắt cô ấy đi. "nghe máy đi.

英语

you cannot take her.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhưng họ không thể nghe thấy nhau.

英语

they can't hear each other.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, tụi mày không thể nghe được.

英语

no, you can't hear me coming.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh sẽ không nghe máy, phải không?

英语

you're not actually gonna answer that, are you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- bố không thể nghe con nói được à?

英语

- can you not hear me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,792,829,246 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認