您搜索了: tới khi mày ngừng nhắn tin cho tao (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tới khi mày ngừng nhắn tin cho tao

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

hoặc nhắn tin cho tôi

英语

so when you come contact me

最后更新: 2020-06-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có phiền khi tôi nhắn tin cho bạn

英语

do you mind if i text you

最后更新: 2020-04-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin cho anh chứ?

英语

text me?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

khi nào trực tuyến, hãy nhắn tin cho tôi nhé

英语

khi nào online hãy nhắn tin cho tôi nhé

最后更新: 2022-01-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin cho tôi khi bạn đến nơi

英语

khi nào bạn đến bạn nhắn tin cho tôi

最后更新: 2023-12-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tới khi cậu cười, tớ sẽ không ngừng cố gắng.

英语

until you do, i'm not gonna stop trying.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin cho tôi khi bạn đến hội an

英语

message me when you arrive

最后更新: 2022-10-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tới khi tao làm những gì phải làm

英语

until i do what i got to do!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tin nhắn cho tôi

英语

text to me

最后更新: 2019-07-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi sẽ nhắn tin lại cho bạn sau khi tôi về

英语

i'll message you back later

最后更新: 2024-06-08
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao sẽ nhắn tin cho mày địa chỉ... và mày sẽ đến gặp bọn tao ở đây.

英语

i'lltextyou theaddress andyoucome meetushere.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cá... tao sẽ ở với mày cho tới khi tao chết.

英语

fish... i will stay with you till i die.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhắn tin tôi khi bạn thức

英语

it's noon with me now

最后更新: 2021-12-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

holly và bố vẫn nhắn tin cho nhau tới 2 giờ sáng.

英语

holly and i stayed up texting until 2:00 in the morning.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tao nghĩ phải để mày ở đó cho tới khi bạn mày tới!

英语

i think... i think i'm gonna keep you up there till your buddies come!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

i cho tao, cho m? tao

英语

it's for me ma.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tới khi cậu nói với tôi, tin nhắn của lindsey là gì?

英语

as long as you tell me, what was in lindsey's message?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô ấy nhắn tin rằng cô ấy sẽ tới sớm

英语

she wired she was coming soon.

最后更新: 2014-02-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bình thường cho đến khi thấy tin nhắn của bạn

英语

remember my name

最后更新: 2021-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không có ăn tối cho tới khi hồng y tới.

英语

he will not have his dinner before the arrival of the cardinal.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,783,871,697 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認