来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
em đã về nhà.
i'm home.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
giờ em đã về đây.
look at her shining
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tụi em sẽ quay về!
we'll be back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đã về.
he has.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tụi em?
we?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chị em đã về vì em.
my grandfather came back for me.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cuối cùng, em đã về rồi.
finally, you're back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đã về tbv
i went home
最后更新: 2020-02-25
使用频率: 1
质量:
参考:
nó đã về.
he's come back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha đã về!
father!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Ông đã về.
it's you.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã về đây vì một lý do.
you came here for a reason.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tụi em đã nấu bữa sáng cho anh.
- we made you breakky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em đã về nhà an toàn rồi, anh yêu
i'm safe home now, sweetheart.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- clyde đã về.
- clyde's back.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
em mừng là tụi em đã gõ cửa nhà anh.
i'm glad we knocked on your door.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thôi, tụi em lo được.
but no no, we've got it, okay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tụi em chia tay rồi.
- uh... we broke up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cha mẹ tụi em là bạn.
our parents were friends.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ai cử tụi em tới chứ?
who sent us?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: