您搜索了: tủ tụ bù (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tủ tụ bù

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tụ bù

英语

capacitor

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

越南语

tụ bù.

英语

compensate capacitor

最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:

越南语

giá trị riêng của hệ thống tụ bù với các mức bù khác nhau

英语

eigenvalues of the capacitor compensated system for different compensation levels

最后更新: 2016-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

越南语

bảng 3 cho thấy các giá trị riêng của hệ thống bù sssc cho các giá trị khác nhau của tụ bù. mức bù là 0.125 cho mỗi đơn vị

英语

table 3 shows the eigenvalues of the sssc compensated system for different values of dc capacitor. compensation level is 0.125 per unit

最后更新: 2016-04-27
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

越南语

giá trị riêng của hệ thống hoàn chỉnh, với sssc như là thiết bị bù được liệt kê trong bảng 2. các điểm hoạt động trong trường hợp này là tương tự như của tụ bù cố định

英语

eigenvalues of the complete system, with sssc as the compensating device are listed in table 2. the operating point in this case is same as that of fixed capacitor compensation

最后更新: 2016-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

越南语

hình. 6 cho thấy sự thay đổi của chế độ 0 cho các mức độ bù. Đối với một hệ thống tụ bù cố định, chế độ này luôn ổn định. hơn nữa như tăng mức bù, sự giảm xóc để chế độ này cũng tăng.

英语

fig. 6 shows the variation of the 0th mode for variable levels of compensation. for a fixed capacitor compensated system, this mode is always stable. moreover as the compensation level increases, damping to this mode also increases.

最后更新: 2016-05-08
使用频率: 1
质量:

参考: Pthanhcanh

获取更好的翻译,从
7,800,356,732 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認