来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tụ bù
capacitor
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
tụ bù.
compensate capacitor
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
giá trị riêng của hệ thống hoàn chỉnh, với sssc như là thiết bị bù được liệt kê trong bảng 2. các điểm hoạt động trong trường hợp này là tương tự như của tụ bù cố định
eigenvalues of the complete system, with sssc as the compensating device are listed in table 2. the operating point in this case is same as that of fixed capacitor compensation
hình. 6 cho thấy sự thay đổi của chế độ 0 cho các mức độ bù. Đối với một hệ thống tụ bù cố định, chế độ này luôn ổn định. hơn nữa như tăng mức bù, sự giảm xóc để chế độ này cũng tăng.
fig. 6 shows the variation of the 0th mode for variable levels of compensation. for a fixed capacitor compensated system, this mode is always stable. moreover as the compensation level increases, damping to this mode also increases.