来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tủ.
cupboards.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
phòng thờ
最后更新: 2021-02-18
使用频率: 1
质量:
参考:
cho nhà thờ.
to the church.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
1 nhà thờ?
a church?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- cái tủ lạnh.
-τhe icebox.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tủ sắt nào?
-safe?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
trong tủ lạnh
inside the fridge
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhà thờ temple.
temple church.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
nhà thờ sistine!
the sistine chapel!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- trong tủ đồ.
- in my locker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- tủ đồ, trống.
sugar: closet, clear!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
hoàng tủ trystane.
prince trystane.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- khóa, tủ khóa, tủ khóa.
- lock, lockers, locker.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: