您搜索了: tủ thuốc gia đình (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tủ thuốc gia đình

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

trong tủ thuốc.

英语

in the medicine cabinet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gia đình

英语

family

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

越南语

gia đình.

英语

family. yes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

gia đình

英语

gia

最后更新: 2013-10-16
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- gia đình...

英语

my...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

-gia đình!

英语

you r--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

với gia đình

英语

to your family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gia đình tôi.

英语

my family!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

gia đình thần!

英语

gia đình tôi!

最后更新: 2024-04-14
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cả gia đình.

英语

- all of them.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- gia đình hờ!

英语

instant family!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"hai gia đình..."

英语

we'll go waltzing those old one, two, threes

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- chưa. - gia đình?

英语

- family?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

chuyện gia đình?

英语

family?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

bà dùng loại thuốc nào cho các thành viên của gia đình.

英语

you would give toyour family.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

"gia đình ferrari,"

英语

"ferrari family,"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

nhưng đừng có mó tay vào tủ thuốc!"

英语

but don't touch my medicine cabinet!"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

bọn họ để cửa tủ thuốc mở ra như vậy .

英语

them fools left the pharmacy open.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

nhưng đừng có mó tay vào tủ thuốc đấy!

英语

but don't touch my medicine cabinet!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

mấy viên nhỏ nhỏ màu xanh trong tủ thuốc của bả.

英语

little green ones.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

获取更好的翻译,从
7,799,499,398 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認