来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
trong văn phòng.
in his office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
trong văn phòng đó.
at the real estate office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cổ ở trong văn phòng.
she's in her office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Đang trốn trong văn phòng
eamon mccarthy's.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trong văn phòng của tôi .
- in my office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chờ trong văn phòng ông ấy.
wait in his office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bones trong văn phòng à ?
yeah. bones in her office?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tôi sẽ nghe trong văn phòng.
-i'll get it in the office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có thang máy trong văn phòng
there's a service elevator by the office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta đang ngủ trong văn phòng.
he's been sleeping in the office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ellison ở trong văn phòng à?
ellison in his office?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- trong văn phòng cảnh sát trưởng.
- in the sheriff's office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
anh ta không có trong văn phòng.
he's not in his office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
chúng ta đang ở trong văn phòng?
are we in an office?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gặp tôi trong văn phòng vào ngày mai.
- my office first thing tomorrow.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cô ở trong văn phòng thì biết gì chứ.
you're just deskbound, what do you know!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ai đã lấy bản báo cáo trong văn phòng?
who took the journals from this desk?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- có điện thoại trong văn phòng của tôi.
- there's a phone in my office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- Ông turner, đã có trà trong văn phòng.
- mr turner, there's tea in your office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tất nhiên, trong văn phòng thì có vài khẩu.
there are some at the office.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: