您搜索了: từ london về việt nam sao nhanh vậy bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

từ london về việt nam sao nhanh vậy bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

sao nhanh vậy.

英语

i don't think so. it's too quick.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

sao nhanh vậy?

英语

that's quick?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

jesus, sao nhanh vậy.

英语

jesus, that was fast.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tôi sắp về việt nam

英语

i am cooking

最后更新: 2019-06-21
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

về việt nam nữa thôi anh

英语

when will you come back to vietnam?

最后更新: 2020-01-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

giá vận chuyển về việt nam

英语

i am working with the company on the plan and quantity

最后更新: 2021-07-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

bạn có muốn về việt nam không

英语

最后更新: 2020-12-15
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng tôi đã trở về việt nam.

英语

but i was on my way back to vietnam.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi muốn trở về việt nam ngay bây giờ

英语

i want to return to vietnam

最后更新: 2021-04-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi hy vọng anh có thể về việt nam.

英语

i hope you could come back vietnam.

最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tập thể dục sao nhanh vậy, vì rằng anh chỉ vào đó có hai phút.

英语

that was a quick workout, considering you were there for only two minutes.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi luôn đón chào bạn khi về việt nam

英语

we always welcome you when you return to vietnam

最后更新: 2020-02-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cô có thể gửi về việt nam 3 bản gốc của 3 tài liệu này giúp em được không ạ.

英语

certificate of online entry registration through erfs system

最后更新: 2022-08-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

pat, chúng ta đã có những câu chuyện về việt nam, iraq, afghanistan...

英语

well, pat, we had vietnam, we had iraq, we had afghanistan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nếu vì bất kỳ lý do gì, sản phẩm được trả về việt nam, thì bên c phải ngay lập tức tích cực hợp tác với bên b để trả lại tất cả hàng hóa xuất khẩu cho bên b càng sớm càng tốt.

英语

- for any reasons that the goods are returned to vietnam, party c shall be promptly cooperative with party b in returning any export goods to party b as soon as possible.

最后更新: 2019-06-19
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

thời gian một tháng cũng trôi qua đi, thì em trung phải quay trở về mỹ để tiếp tục công việc của em ấy và một năm sau em trung có về việt nam thăm vợ con và bổ mẹ bên gia đình vợ. nhưng em trung vẫn không quên đến nhà tôi chơi hỏi thăm sức khỏe gia đình tôi và gửi cho tôi một chút quà nho nhò.

英语

after a month, mr. trung had to return to the us for his current job. and, one year later, mr. trung traveled to vietnam for visiting his spouse and two sons and maternal parents. and he also visited and asked after my family’s health as well as giving me a small gift.

最后更新: 2019-07-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cảm ơn bạn vì những dữ liệu thú vị về việt nam. chúng ta không thể hạ giá. họ có kết quả đo fhr về chất lượng của máy theo dõi thai nhi ge. trong những tình huống khó khăn, có những lúc các chỉ số fhr là sai hoặc không có hồ sơ fhr trên màn hình, ngay cả trên màn hình philips. (chúng tôi có những ghi chép như vậy về nhịp tim của thai nhi). các máy theo dõi thai nhi của chúng tôi rất nhạy cảm và là những máy duy nhất chống lại sự can thiệp từ điện thoại di động!!!

英语

thank you for the interesting data about vietnam. we cannot lower our prices. they have the fhr measurement of the quality of ge fetal monitors. in difficult situations, there are times when the fhr readings are false or there are no fhr records on the monitors, even on philips monitors. (we have such recordings of the fetal heartbeats). our fetal monitors are very sensitive and are the only ones resistant to interference from mobile phones !!!

最后更新: 2022-03-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,746,997,371 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認