您搜索了: từ này đọc vậy phải không (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

từ này đọc vậy phải không

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

chú không biết đọc phải không.

英语

you don't know how to read.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không, hắn không nên dùng một từ như vậy, phải không?

英语

(normal voice) no, he wouldn't use a word like that, would he?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

cậu đang đọc điều này từ techcrunch phải không?

英语

you're reading this off of techcrunch, aren't you?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

Ông không cần phải đọc.

英语

you don't have to.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- anh không cần phải đọc.

英语

- you don't have to read.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- À, không hẳn y như vậy.

英语

- you did? - well, not exactly the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

anh không th? y em n? a

英语

you'll never see me again.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy em phải quay về, y như trước kia.

英语

so i must go back, just as before.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

ta không c§n m¥y thé nïa.

英语

i don't need any more stuff.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

em th? y có chuy? n ǵ không ?

英语

there's something very wrong with this.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

không th́ b? n này l? y luôn c?

英语

we could, by all rights, keep the whole fucking stone, boris.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

vậy ta phải tìm người đọc giúp.

英语

hair growing like a chia pet.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

b? n này l? y m?

英语

we want half of this, and that's because we're being generous.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

[tùy chọn% 1]

英语

[%1-options]

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量:

获取更好的翻译,从
7,791,636,511 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認