来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
từ trước đến nay
最后更新: 2020-11-18
使用频率: 2
质量:
参考:
từ trước đến giờ
is now and ever shall be
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ trước đến giờ.
before and after.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhanh nhất từ trước đến nay.
faster than it's ever gone before!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt nhất từ trước đến nay mà tôi có
the best ever
最后更新: 2021-08-20
使用频率: 1
质量:
参考:
tốt nhất từ trước đến giờ.
never been better.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ trước đến nay, ta chưa từng cần ai.
up to now, we needed no one.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
con tàu lớn nhất thế giới từ trước đến nay.
the largest ship the world had ever known.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ trước đến giờ vẫn như thế.
i always have.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ trước ra sau
start from the basics
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nhưng từ trước đến nay đều gặp sai người
if i met the right person, i would probably like it
最后更新: 2020-02-24
使用频率: 1
质量:
参考:
- nó chết từ trước.
it was already dead.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đồi bại như từ trước đến giờ.
i am just as bent as ever.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
nó mạnh hơn bất cứ cơn bão nào từ trước đến nay.
this is bigger than any storm that has ever been.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
họ bắt tôi từ trước.
they got me early on.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
...tôi thạo từ trước rồi.
...i had that done already.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, tôi dã nếm cả đống phụ nữ từ trước đến nay
no, i've borked a lot of women in my day.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- từ trước đêm hôm nọ?
- prior to last night?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
reese đã theo dõi tôi từ trước đến giờ.
reese has been following me all along.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
không, từ trước đám cưới.
from before the wedding.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: