您搜索了: từ trước đến nay (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

từ trước đến nay

英语

最后更新: 2020-11-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

từ trước đến giờ

英语

is now and ever shall be

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ trước đến giờ.

英语

before and after.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhanh nhất từ trước đến nay.

英语

faster than it's ever gone before!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tốt nhất từ trước đến nay mà tôi có

英语

the best ever

最后更新: 2021-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tốt nhất từ trước đến giờ.

英语

never been better.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ trước đến nay, ta chưa từng cần ai.

英语

up to now, we needed no one.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con tàu lớn nhất thế giới từ trước đến nay.

英语

the largest ship the world had ever known.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ trước đến giờ vẫn như thế.

英语

i always have.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ trước ra sau

英语

start from the basics

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nhưng từ trước đến nay đều gặp sai người

英语

if i met the right person, i would probably like it

最后更新: 2020-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nó chết từ trước.

英语

it was already dead.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi đồi bại như từ trước đến giờ.

英语

i am just as bent as ever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nó mạnh hơn bất cứ cơn bão nào từ trước đến nay.

英语

this is bigger than any storm that has ever been.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

họ bắt tôi từ trước.

英语

they got me early on.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

...tôi thạo từ trước rồi.

英语

...i had that done already.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, tôi dã nếm cả đống phụ nữ từ trước đến nay

英语

no, i've borked a lot of women in my day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- từ trước đêm hôm nọ?

英语

- prior to last night?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

reese đã theo dõi tôi từ trước đến giờ.

英语

reese has been following me all along.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

không, từ trước đám cưới.

英语

from before the wedding.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,719,802,372 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認