您搜索了: từ xưa tới nay (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

từ xưa tới nay

英语

from past to present

最后更新: 2021-05-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ đó tới nay không thấy.

英语

not since then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

người đầu tiên từ xưa tới nay giành được tự do.

英语

the first man ever to gain his freedom.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cái tên hay nhất từ trước tới nay.

英语

that's the best name ever.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tới nay thì chưa.

英语

not so far, no.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tới nay, chắc thế.

英语

sure. i think we work very well together.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- giỏi nhất cho tới nay.

英语

- best i ever had.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chắc chắn là bộ đẹp nhất từ trước tới nay

英语

i think it was the best one you've ever made.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chúng tôi đi tìm anh từ hôm qua tới nay.

英语

we've been looking for you since yesterday.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

và từ đó tới nay, chúng tôi xa cách nhau.

英语

so, he finally got us separated all the same.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- cho tới nay ổng vẫn đúng.

英语

- he's been right so far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- còn, cho tới nay thì còn.

英语

aye, single so far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tới nay đã hơn một tuần rồi.

英语

it's been over a week now.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

từ xưa vẫn luôn có nghị viện!

英语

there's always been a senate.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trong suốt thời gian qua tới nay

英语

during all this time

最后更新: 2020-07-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- nhớ. tới nay đã mười năm rồi.

英语

it was ten years ago to the day.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tới nay vẫn tốt, thiếu tá.

英语

so far, so good, major.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cho tới nay chúng ta đã hạnh phúc.

英语

we've been lucky so far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- tôi "chạm trổ" từ xưa đến giờ.

英语

- i do some carving now and then.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

越南语

- cho tới nay thì anh bù đắp tốt rồi.

英语

- you're makin' it up pretty good so far.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,508,618 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認