您搜索了: tự động điền (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tự động điền

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tự động

英语

automatic

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:

越南语

tự động hoá

英语

automation

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 4
质量:

越南语

lái tự động.

英语

auto-pilot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lái tự động?

英语

- thanks. - autopilot?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó tự động.

英语

- really?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

(ngắn -) tự động

英语

(short-) automatic

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

越南语

tự động chuyển

英语

auto move

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

越南语

máy cưa tự động.

英语

the saw-o-matic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

công tắc tự động-

英语

[woman #3] an automaticswitch-on-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tự động tắt (=32)

英语

auto power down (=32)

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

越南语

máy tự động ôtômat

英语

automaton

最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:

越南语

cứ chỉnh tự động.

英语

leave it on automatic.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

10267=tự động xóa

英语

10267=automatically delete the previous

最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,746,425,288 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認