来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tự động
automatic
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:
tự động hoá
automation
最后更新: 2015-01-29
使用频率: 4
质量:
lái tự động.
auto-pilot.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lái tự động?
- thanks. - autopilot?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nó tự động.
- really?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(ngắn -) tự động
(short-) automatic
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tự động chuyển
auto move
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:
máy cưa tự động.
the saw-o-matic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
công tắc tự động-
[woman #3] an automaticswitch-on-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tự động tắt (=32)
auto power down (=32)
最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:
máy tự động ôtômat
automaton
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
cứ chỉnh tự động.
leave it on automatic.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
10267=tự động xóa
10267=automatically delete the previous
最后更新: 2018-10-15
使用频率: 1
质量: