来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
mau, chạy về báo cáo.
quick, go back and report.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hệ thống tự động báo cáo (hồi đáp).
automatic reporting system
最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:
- phòng động cơ, báo cáo!
engine room, report.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
khởi chạy tự động
autostart
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
klipper tự động chạy khi bạn đăng nhập?
should klipper start automatically when you login?
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
chuông báo tự động.
alarm bell
最后更新: 2015-01-17
使用频率: 2
质量:
còn báo cáo pháp y?
what about the report?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
có báo cáo pháp y chưa?
you get a report from the m.e.?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sau báo cáo của cục y tế.
after the surgeon general's report.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đường dẫn khởi chạy tự động:
autostart path:
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
tôi đã nhận được báo cáo pháp y.
i've got the m.e.'s report.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
korganizer/ kalarm alarm daemon tự động chạy khi đăng nhậpgenericname
kalarm autostart at login
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
báo cáo hoạt động hàng năm ( canada)
annual return
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
mrs lynch, tôi đã đọc báo cáo y tế.
mrs lynch, i read the medical report.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
n ào, chạy!
move!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
số n/công chạy máy
run resource
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
[tùy chá»n% 1]
[%1-options]
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 5
质量: