您搜索了: tự động xác nhận chuỗi (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

tự động xác nhận chuỗi

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

bà có thể xác nhận chuỗi gen chứ?

英语

can you confirm the sequence?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tự động

英语

automatic

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 4
质量:

越南语

xác nhận.

英语

confirmed.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

xác nhận!

英语

- affirmative!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

越南语

- xác nhận.

英语

- apprοved.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

"xác nhận" .

英语

"affirmation."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

tự động hoá

英语

automation

最后更新: 2015-01-29
使用频率: 4
质量:

越南语

lái tự động.

英语

auto-pilot.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

lái tự động?

英语

- thanks. - autopilot?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

- nó tự động.

英语

- really?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

tự động chuyển

英语

auto move

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 4
质量:

越南语

tự động chấp nhận cookie & phiên chạy

英语

automatically accept session cookies

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

có hoạt động xác thực.

英语

there's definite activity.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

越南语

z Để xác nhận nhập ký tự và quay

英语

z to confirm input and return to

最后更新: 2017-06-10
使用频率: 2
质量:

越南语

xác nhận hay chưa khi tự động lấy dữ liệu bên hr -> hi, si

英语

default status when auto-posted from hr to hi,si

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

越南语

\<bookmark_value\>thanh công thức; chấp nhận chuỗi nhập vào\</bookmark_value\>\<bookmark_value\>hàm; biểu tượng chấp nhận chuỗi nhập vào\</bookmark_value\>

英语

\<bookmark_value\>formula bar; accepting inputs\</bookmark_value\>\<bookmark_value\>functions; accepting input icon\</bookmark_value\>

最后更新: 2016-11-10
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,783,759,169 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認