来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bắt xe đi!
- i love you. - when?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bắt xe đi!
- get a cab!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-bắt xe khác đi!
- catch a cab!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
đi học
最后更新: 2023-12-13
使用频率: 1
质量:
Đi học.
- at school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
Đi học?
school?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- em tự đi học được chứ?
- can you find your way to the bus?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi đi học
birds are afraid of curved branches
最后更新: 2021-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
Đi học nhóm.
studying.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cậu đi học?
you're going to school?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi học thôi.
- going to school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- phải, đi học.
- yes, school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
từ mai con sẽ bắt đầu đi học.
you will start school tomorrow
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
có đi học ko
do you go to school today
最后更新: 2020-01-07
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi phải đi học.
i must go to school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh tự bắt mình phải đi thăm mộ cổ.
i make myself go and visit her grave.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- con phải đi học.
you have to.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- Đi học thế nào?
- how was school?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
anh không đi học.
i don't go to school.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chúng đi học chưa?
have they gone to school?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: