您搜索了: tự cống (越南语 - 英语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

tự cống

英语

zigong

最后更新: 2012-11-14
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cống

英语

atarjea

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- cống.

英语

- the aqueduct.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cống vị

英语

cong vi

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cống hiến.

英语

dedication.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-Đào cống.

英语

- dig ditches.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ống cống?

英语

- storm drain?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

chuột cống

英语

rats

最后更新: 2013-09-15
使用频率: 4
质量:

参考: Wikipedia

越南语

thật cống hiến.

英语

that's dedication.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cái nắp cống!

英语

manhole!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

- Đường cống.

英语

sewers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

越南语

cống hiến hết mình

英语

complete the assigned work well

最后更新: 2022-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

gay chính cống.

英语

totally gay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tới cống dẫn nước!

英语

no, the aqueduct! the--the water aqueduct!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

-rọi qua nắp cống.

英语

- beams cutting across manhole covers.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

cống cấp nước (c)

英语

inlet (c)

最后更新: 2015-01-28
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

越南语

gặp cậu ngoài cống.

英语

see you in the sewer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hệ thống cống ngầm?

英语

the sewers?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

anh gắn dây xong, và tôi tự thông cống bằng thứ này?

英语

you plug me in, and i, diddle myself with this?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

mcgill, coi miệng cống.

英语

mcgill, take the sluice.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,749,105,855 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認