来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- vừa ngủ dậy .
- you've been home all day?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
tôi vừa ngủ dậy
i just finished my nap.
最后更新: 2022-07-02
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ dậy trễ nhỉ.
how's my best girl doing, huh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- em vừa ngủ dậy .
- hey, did you try to call?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ dậy tôi đánh răng
i usually sleep before 12pm
最后更新: 2022-10-03
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn đã ngủ dậy chưa?
have you waken up yet?
最后更新: 2020-09-04
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn vừa mới ngủ dậy à?
did you just wake up
最后更新: 2020-09-05
使用频率: 1
质量:
参考:
mới ngủ dậy cũng hay cáu kỉnh.
i get very grumpy when i wake up early.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bạn có ngủ dậy trễ không?
the face of difficlties.
最后更新: 2019-01-11
使用频率: 1
质量:
参考:
ngủ dậy, mặc quần áo, ăn uống.
get up, get dressed, eat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mình cố gắng không ngủ dậy muộn
i try not to wake up late.
最后更新: 2024-06-09
使用频率: 1
质量:
参考:
hành động như em vừa ngủ dậy ấy.
act like you just woke up.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dậy hết. ai còn đang ngủ dậy ngay.
sleepers awake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?
friday night so i'm going to party with friends.
最后更新: 2023-03-04
使用频率: 1
质量:
参考:
con sẽ thấy khá hơn sau khi ngủ dậy.
you'll feel better when you sleep.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
khi anh ngủ dậy, anh sẽ nhận ra thôi.
when you wake up, you'll realize that.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cả 2 ta vừa ngủ dậy cách đây 7 phút.
we both woke up seven minutes ago.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Ôi , tôi mới ngủ dậy. chuyện gì vậy?
oh, i'm wide awake.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sợ miệng hôi vì ngủ dậy chưa đánh răng.
i am afraid i might have morning breath.
最后更新: 2014-07-18
使用频率: 1
质量:
参考:
xem ai vừa ngủ dậy đã đói này. cưng đói à?
oh, look who woke up hungry.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: