来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tự trang trải cuộc sống
living on your own
最后更新: 2021-04-21
使用频率: 1
质量:
参考:
- trang trải cuộc sống hả?
- to get by.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc sống văn minh
scientific research works
最后更新: 2019-10-15
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc sống là thế.
it's the culture.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
cuộc sống của em?
my life? my death?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi đang trang trải nợ nần cho cha cổ.
i'm already paying her father's debt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
kinh nghiệm cuộc sống
living on your own
最后更新: 2021-03-22
使用频率: 1
质量:
参考: