您搜索了: t rất vui khi được nói chuyện với bạn (越南语 - 英语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

English

信息

Vietnamese

t rất vui khi được nói chuyện với bạn

English

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

英语

信息

越南语

minh rất vui khi được nói chuyện với bạn

英语

t very happy to talk with you

最后更新: 2024-03-06
使用频率: 2
质量:

越南语

rất vui khi nói chuyện với bạn

英语

i very happy to talk with you

最后更新: 2022-10-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui khi được nói chuyện với anh

英语

you are so excellent

最后更新: 2020-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui được nói chuyện với anh.

英语

it was very nice talking to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vui khi được nói chuyện với cô ấy

英语

i'm not happy to talk to you

最后更新: 2020-04-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- rất vui được nói chuyện với anh.

英语

yeah, you, too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vâng, rất vui được nói chuyện với cô.

英语

yes, it's nice to talk to you too.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui được nói chuyện với anh.

英语

nice talking to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui khi được làm việc với bạn

英语

nice to be working with you

最后更新: 2018-09-14
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

vui vì được nói chuyện với cậu.

英语

nice talking to ya.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

ok, rất vui khi không nói chuyện với bố.

英语

okay. good not talking to you.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi rất vui khi được liên hệ với bạn

英语

glad to connect with you

最后更新: 2019-01-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói chuyện với bạn sau.

英语

i'm glad. we'll talk.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

rất vui đã nói chuyện với anh, dan.

英语

good talking to you, dan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói chuyện với bạn sau nhé

英语

i am cooking

最后更新: 2020-04-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói chuyện với bạn mày đi.

英语

talk to your friends.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được, nói chuyện với cậu sau.

英语

okay, i'll talk to you later.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tôi thích nói chuyện với bạn

英语

i like talking to you except xes

最后更新: 2022-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

nói chuyện với bạn con một lát.

英语

talk to your friends for a bit.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

À, em đang nói chuyện với bạn.

英语

well, i have something to talk to my friend.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,746,467,884 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認